self-effacement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
self-effacement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm self-effacement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của self-effacement.
Từ điển Anh Việt
self-effacement
/'selfi'feismənt/
* danh từ
sự lánh mình, sự không thích xuất đầu lộ diện; sự khiêm tốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
self-effacement
Similar:
effacement: withdrawing into the background; making yourself inconspicuous