effaceable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
effaceable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm effaceable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của effaceable.
Từ điển Anh Việt
effaceable
/i'feisəbl/
* tính từ
có thể xoá, có thể xoá bỏ
effaceable
(đại số) khử được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
effaceable
capable of being effaced
the fire's worst scars were effaceable by a comprehensive program of reforestation
a signal too loud to be erasable in a single pass through the erase head
Synonyms: erasable