erasable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable.

Từ điển Anh Việt

  • erasable

    /i'reizəbl/

    * tính từ

    có thể xoá, có thể xoá bỏ

  • erasable

    (Tech) xóa được

  • erasable

    (máy tính) xoá khử

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasable

    * kỹ thuật

    xóa được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erasable

    Similar:

    effaceable: capable of being effaced

    the fire's worst scars were effaceable by a comprehensive program of reforestation

    a signal too loud to be erasable in a single pass through the erase head