erasable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erasable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable.
Từ điển Anh Việt
erasable
/i'reizəbl/
* tính từ
có thể xoá, có thể xoá bỏ
erasable
(Tech) xóa được
erasable
(máy tính) xoá khử
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erasable
* kỹ thuật
xóa được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
erasable
Similar:
effaceable: capable of being effaced
the fire's worst scars were effaceable by a comprehensive program of reforestation
a signal too loud to be erasable in a single pass through the erase head
Từ liên quan
- erasable
- erasable memory
- erasable storage
- erasable data disk
- erasable disk drive
- erasable optical disc
- erasable optical disk
- erasable optical drive
- erasable optical medium
- erasable optical storage
- erasable laser optical disc
- erasable optical disk drive
- erasable programmable rom (eprom)
- erasable programmable read only memory
- erasable programmable read-only memory
- erasable rom = erasable programmable rom
- erasable programmable read only memory eprom
- erasable programmable read-only memory (eprom)