erasable data disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasable data disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable data disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable data disk.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasable data disk

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đĩa dữ liệu xóa được