erasable programmable read-only memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasable programmable read-only memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable programmable read-only memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable programmable read-only memory.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • erasable programmable read-only memory

    (computer science) a read-only memory chip that can be erased by ultraviolet light and programmed again with new data

    Synonyms: EPROM

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).