erasable optical storage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

erasable optical storage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable optical storage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable optical storage.

Từ điển Anh Việt

  • erasable optical storage

    (Tech) bộ trữ quang xóa được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • erasable optical storage

    * kỹ thuật

    vật lý:

    bộ nhớ quang xóa được