erasable memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
erasable memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm erasable memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của erasable memory.
Từ điển Anh Việt
erasable memory
(Tech) bộ nhớ xóa được
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
erasable memory
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ lưu giữ xóa được
bộ nhớ xóa được
Từ liên quan
- erasable
- erasable memory
- erasable storage
- erasable data disk
- erasable disk drive
- erasable optical disc
- erasable optical disk
- erasable optical drive
- erasable optical medium
- erasable optical storage
- erasable laser optical disc
- erasable optical disk drive
- erasable programmable rom (eprom)
- erasable programmable read only memory
- erasable programmable read-only memory
- erasable rom = erasable programmable rom
- erasable programmable read only memory eprom
- erasable programmable read-only memory (eprom)