obliterate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
obliterate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm obliterate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của obliterate.
Từ điển Anh Việt
obliterate
/ə'blitəreit/
* ngoại động từ
xoá, tẩy, gạch đi, xoá sạch (dấu vết...); phá sạch, làm tiêu ma
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
obliterate
* kỹ thuật
xây dựng:
phá hủy xóa nhòa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
obliterate
remove completely from recognition or memory
efface the memory of the time in the camps
Synonyms: efface
do away with completely, without leaving a trace
Similar:
kill: mark for deletion, rub off, or erase
kill these lines in the President's speech
Synonyms: wipe out
obscure: make undecipherable or imperceptible by obscuring or concealing
a hidden message
a veiled threat
Synonyms: blot out, veil, hide
blotted out: reduced to nothingness
Synonyms: obliterated