blotto nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blotto nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blotto giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blotto.

Từ điển Anh Việt

  • blotto

    /'blɔtou/

    * tính từ

    (từ lóng) say khướt, say mèm

Từ điển Anh Anh - Wordnet