pixilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pixilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixilated.
Từ điển Anh Việt
pixilated
/'piksileitid/
* tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu
(từ lóng) say
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pixilated
Similar:
arch: naughtily or annoyingly playful
teasing and worrying with impish laughter
a wicked prank
Synonyms: impish, implike, mischievous, prankish, puckish, wicked
besotted: very drunk
Synonyms: blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, fuddled, loaded, pie-eyed, pissed, plastered, slopped, sloshed, smashed, soaked, soused, sozzled, squiffy, stiff, tight, wet