pixilated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pixilated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pixilated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pixilated.

Từ điển Anh Việt

  • pixilated

    /'piksileitid/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hơi gàn, hơi điệu

    (từ lóng) say

Từ điển Anh Anh - Wordnet