crocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crocked.

Từ điển Anh Việt

  • crocked

    * tính từ

    bị thương, bị gãy vỡ

Từ điển Anh Anh - Wordnet