crock nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crock nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crock giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crock.

Từ điển Anh Việt

  • crock

    /krɔk/

    * danh từ

    bình sành, lọ sành

    mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)

    ngựa già yếu

    (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực

    (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ

    (Ê-cốt) cừu cái già

    * nội động từ (từ lóng)

    to crock up bị suy yếu, kiệt sức

    * ngoại động từ

    làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crock

    * kỹ thuật

    cái móc

    máy hư

    sự quay tròn

    sự uốn

    sự uốn cong

    sự vênh

    xấu

    hóa học & vật liệu:

    chậu sành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • crock

    nonsense; foolish talk

    that's a crock

    an earthen jar (made of baked clay)

    Synonyms: earthenware jar

    release color when rubbed, of badly dyed fabric

    soil with or as with crock

    Similar:

    carbon black: a black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink

    Synonyms: lampblack, soot, smut