lampblack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lampblack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lampblack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lampblack.

Từ điển Anh Việt

  • lampblack

    /'læmpblæk/

    * danh từ

    muội đèn

    thuốc nhuộm chế bằng muội đèn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • lampblack

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    muội đèn//phủ muội đèn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lampblack

    Similar:

    carbon black: a black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink

    Synonyms: soot, smut, crock