carbon black nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon black nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon black giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon black.

Từ điển Anh Việt

  • carbon black

    * danh từ

    bột đen dùng để chế tạo phẩm màu hoặc cao su

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon black

    * kỹ thuật

    bồ hóng

    mồ hóng

    muội

    muội than, mồ hóng

    hóa học & vật liệu:

    cacbon đen

    điện:

    muội than (điện)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon black

    a black colloidal substance consisting wholly or principally of amorphous carbon and used to make pigments and ink

    Synonyms: lampblack, soot, smut, crock