carbon cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon cycle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon cycle
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chu kỳ cacbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon cycle
the organic circulation of carbon from the atmosphere into organisms and back again
a thermonuclear reaction in the interior of stars
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper