carbon cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon cycle

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    chu kỳ cacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon cycle

    the organic circulation of carbon from the atmosphere into organisms and back again

    a thermonuclear reaction in the interior of stars