carbonize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonize.

Từ điển Anh Việt

  • carbonize

    /'kɑ:bənaiz/ (carbonise) /'kɑ:bənaiz/

    * ngoại động từ

    đốt thành than

    (kỹ thuật) cacbon hoá, pha cacbon; thấm cacbon

    phết than (lên giấy để làm giấy than)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonize

    * kỹ thuật

    cacbon hóa

    cốc hóa

    đốt thành than

    tôi cacbon

Từ điển Anh Anh - Wordnet