carbon-copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon-copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon-copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon-copy.
Từ điển Anh Việt
carbon-copy
* danh từ
bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)