carbon 14 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon 14 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon 14 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon 14.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon 14
Similar:
radiocarbon: a radioactive isotope of carbon
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper