carbon 14 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon 14 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon 14 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon 14.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon 14

    Similar:

    radiocarbon: a radioactive isotope of carbon

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).