carbonyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbonyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonyl.
Từ điển Anh Việt
carbonyl
* danh từ
(hoá học) cacbonila
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbonyl
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
cacbonin
cacbonyl
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbonyl
a compound containing metal combined with carbon monoxide
relating to or containing the carbonyl group
Synonyms: carbonylic