carbonate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonate.

Từ điển Anh Việt

  • carbonate

    /'kɑ:bənit/

    * danh từ

    (hoá học) cacbonat

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonate

    * kinh tế

    cacbonat

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbonate

    a salt or ester of carbonic acid (containing the anion CO3)

    turn into a carbonate

    treat with carbon dioxide

    Carbonated soft drinks