carbonate hardness of water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonate hardness of water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonate hardness of water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonate hardness of water.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonate hardness of water

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    độ cứng cacbonát của nước