carbonate beverage industry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonate beverage industry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonate beverage industry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonate beverage industry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonate beverage industry

    * kinh tế

    công nghiệp nước ngọt