carbonated water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbonated water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonated water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonated water.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbonated water
Similar:
soda water: effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Synonyms: club soda, seltzer, sparkling water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).