sparkling water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sparkling water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sparkling water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sparkling water.
Từ điển Anh Việt
sparkling water
/'spɑ:kliɳ'wɔ:tə/
* danh từ
nước xô-đa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sparkling water
Similar:
soda water: effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Synonyms: carbonated water, club soda, seltzer