club soda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club soda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club soda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club soda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
club soda
Similar:
soda water: effervescent beverage artificially charged with carbon dioxide
Synonyms: carbonated water, seltzer, sparkling water
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)