clubable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clubable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clubable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clubable.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clubable

    Similar:

    clubbable: inclined to club together

    a clubbable man

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).