clubbable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clubbable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clubbable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clubbable.

Từ điển Anh Việt

  • clubbable

    /'klʌbəbl/

    * tính từ

    có thể cho vào hội; xứng đáng là hội viên của hội

    có tinh thần đoàn thể; thích giao du, dễ giao du

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clubbable

    inclined to club together

    a clubbable man

    Synonyms: clubable