club-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club-shaped.
Từ điển Anh Việt
club-shaped
* tính từ
dạng chùy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
club-shaped
shaped in the form of the black trefoil or clover leaf on some playing cards
shaped in the form of a club that is larger at one end