club plan selling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club plan selling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club plan selling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club plan selling.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
club plan selling
* kinh tế
cách bán theo chương trình "câu lạc bộ"
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)