club car nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club car nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club car giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club car.
Từ điển Anh Việt
club car
* danh từ
toa xe lửa có phục vụ giải khát
Từ điển Anh Anh - Wordnet
club car
railroad car having a bar and tables and lounge chairs
Synonyms: lounge car
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)