club-footed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

club-footed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club-footed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club-footed.

Từ điển Anh Việt

  • club-footed

    /'klʌb'fut/

    * tính từ+ (club-footed)

    /'klʌb'futid/

    vẹo chân

    * danh từ

    chân vẹo (tật bẩm sinh)