clubby nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clubby nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clubby giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clubby.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clubby

    Similar:

    clubbish: effusively sociable

    a clubbish set

    we got rather clubby

    clannish: befitting or characteristic of those who incline to social exclusiveness and who rebuff the advances of people considered inferior

    Synonyms: cliquish, snobbish, snobby

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).