clannish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clannish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clannish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clannish.
Từ điển Anh Việt
clannish
/'klæniʃ/
* tính từ
(thuộc) thị tộc
trung thành với thị tộc, hết lòng với thị tộc; trung thành với bè đảng