clannishness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clannishness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clannishness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clannishness.
Từ điển Anh Việt
clannishness
* danh từ
tính chất thị tộc
lòng trung thành với thị tộc; lòng trung thành với bè đảng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clannishness
tendency to associate with only a select group
Synonyms: cliquishness, exclusiveness