exclusiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exclusiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exclusiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exclusiveness.
Từ điển Anh Việt
exclusiveness
/iks'klu:sivnis/
* danh từ
tính loại trừ
tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền
tính độc nhất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exclusiveness
Similar:
clannishness: tendency to associate with only a select group
Synonyms: cliquishness