club informatique des grandes enterpries francaises (cigref) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club informatique des grandes enterpries francaises (cigref) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club informatique des grandes enterpries francaises (cigref) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club informatique des grandes enterpries francaises (cigref).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)