club sandwich nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club sandwich nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club sandwich giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club sandwich.
Từ điển Anh Việt
club sandwich
* danh từ
bánh mì xăng úych kẹp thịt và gia vịchua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
club sandwich
made with three slices of usually toasted bread
Synonyms: three-decker, triple-decker
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)