club of ten nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
club of ten nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm club of ten giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của club of ten.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
club of ten
* kinh tế
nhóm mười nước
Từ liên quan
- club
- clubby
- clubbed
- clubman
- club car
- club-law
- clubable
- clubbing
- clubbish
- clubbist
- clubfoot
- clubhead
- clubroom
- club drug
- club good
- club head
- club moss
- club root
- club soda
- club zone
- club-foot
- club-head
- club-like
- club-moss
- club-room
- club-root
- clubbable
- clubhouse
- clubwoman
- club steak
- club-house
- clubfooted
- club fungus
- club member
- club of ten
- club-footed
- club-shaped
- club-nodding
- club-stalked
- club sandwich
- club principle
- clubmoss family
- clubroot fungus
- clubs, theory of
- club plan selling
- club informatique des grandes enterpries francaises (cigref)