carbonated juice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbonated juice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonated juice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonated juice.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbonated juice

    * kinh tế

    dịch ép đã bão hòa