carbon paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon paper.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon paper

    * kinh tế

    giấy than (dùng để đánh máy)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    giấy cacbon

    hóa học & vật liệu:

    giấy than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon paper

    a thin paper coated on one side with a dark waxy substance (often containing carbon); used to transfer characters from the original to an under sheet of paper

    Synonyms: carbon