carbon tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon tax.

Từ điển Anh Việt

  • Carbon tax

    (Econ) Thuế Carbon

    + Thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải CO2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. Xem EXTERNALITIES, INTERNALIZATION.