carbon tax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon tax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon tax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon tax.
Từ điển Anh Việt
Carbon tax
(Econ) Thuế Carbon
+ Thuế đánh vào các nhiên liệu hoá thạch nhằm giảm lượng thải CO2 để giảm sự nóng lên của toàn cầu. Xem EXTERNALITIES, INTERNALIZATION.
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper