carbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon.
Từ điển Anh Việt
carbon
/'kɑ:bən/
* danh từ
(hoá học) cacbon
carbon dioxide: cacbon đioxyt, khí cacbonic
giấy than; bản sao bằng giấy than
(điện học) thỏi than (làm đèn cung lửa)
(ngành mỏ) kim cương đen (để khoan đá)
carbon
(Tech) than, cacbon (C) [hóa]
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon
* kinh tế
than
* kỹ thuật
muội than
than
than cốc
điện lạnh:
điện cực than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon
an abundant nonmetallic tetravalent element occurring in three allotropic forms: amorphous carbon and graphite and diamond; occurs in all organic compounds
Synonyms: C, atomic number 6
a copy made with carbon paper
Synonyms: carbon copy
Similar:
carbon paper: a thin paper coated on one side with a dark waxy substance (often containing carbon); used to transfer characters from the original to an under sheet of paper
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper