carbonado nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbonado nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbonado giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbonado.
Từ điển Anh Việt
carbonado
* danh từ
số nhiều carbonados
thịt, cá nướng than trước khi nấu
* ngoại động từ
nướng than thịt cá
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbonado
* kỹ thuật
kim cương đen
nướng than
hóa học & vật liệu:
cacbonado
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbonado
an inferior dark diamond used in industry for drilling and polishing
Synonyms: black diamond
a piece of meat (or fish) that has been scored and broiled