carbon steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon steel
* kỹ thuật
xây dựng:
Thép Các bon (thép than)
thép các bon
toán & tin:
thép carbon
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon steel
steel whose characteristics are determined by the amount of carbon it contains
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper