carbon copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
carbon copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon copy.
Từ điển Anh Việt
carbon copy
/'kɑ:bən'kɔpi/
* danh từ
bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
carbon copy
* kinh tế
bản in giấy than
bản sao đánh máy
bản sao trên giấy than
Từ điển Anh Anh - Wordnet
carbon copy
Similar:
carbon: a copy made with carbon paper
Từ liên quan
- carbon
- carbonic
- carbonyl
- carbon 14
- carbonado
- carbonara
- carbonate
- carbonify
- carbonise
- carbonite
- carbonize
- carbonous
- carbon (c)
- carbon arc
- carbon tax
- carbon tet
- carbonated
- carbonator
- carbondale
- carboneous
- carbonized
- carbonizer
- carbonylic
- carbon atom
- carbon bond
- carbon copy
- carbon dust
- carbon film
- carbon hiss
- carbon lamp
- carbon pile
- carbon test
- carbon wire
- carbon-copy
- carbon-date
- carbon-free
- carbonation
- carbonifics
- carbonizing
- carbon black
- carbon brush
- carbon chain
- carbon cycle
- carbon fiber
- carbon fibre
- carbon paint
- carbon paper
- carbon ratio
- carbon steel
- carbon-paper