carbon copy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

carbon copy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm carbon copy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của carbon copy.

Từ điển Anh Việt

  • carbon copy

    /'kɑ:bən'kɔpi/

    * danh từ

    bản sao bằng giấy than (chép tay, đánh máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • carbon copy

    * kinh tế

    bản in giấy than

    bản sao đánh máy

    bản sao trên giấy than

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • carbon copy

    Similar:

    carbon: a copy made with carbon paper