radiocarbon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
radiocarbon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiocarbon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiocarbon.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
radiocarbon
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
các bon phóng xạ
điện lạnh:
cacbon phóng xạ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
radiocarbon
a radioactive isotope of carbon
Synonyms: carbon 14