radiocarbon age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

radiocarbon age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm radiocarbon age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của radiocarbon age.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • radiocarbon age

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tuổi theo cacbon phóng xạ