crockery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
crockery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crockery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crockery.
Từ điển Anh Việt
crockery
/'krɔkəri/
* danh từ
bát đĩa bằng sành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
crockery
tableware (eating and serving dishes) collectively
Synonyms: dishware