dishware nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dishware nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dishware giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dishware.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dishware

    Similar:

    crockery: tableware (eating and serving dishes) collectively

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).