fuddled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fuddled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fuddled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fuddled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fuddled
Similar:
befuddle: make stupid with alcohol
Synonyms: fuddle
drink: consume alcohol
We were up drinking all night
confuse: be confusing or perplexing to; cause to be unable to think clearly
These questions confuse even the experts
This question completely threw me
This question befuddled even the teacher
Synonyms: throw, fox, befuddle, fuddle, bedevil, confound, discombobulate
besotted: very drunk
Synonyms: blind drunk, blotto, crocked, cockeyed, loaded, pie-eyed, pissed, pixilated, plastered, slopped, sloshed, smashed, soaked, soused, sozzled, squiffy, stiff, tight, wet
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).